(Commscope 760237040 CPP-UDDM-SL-1U-24 Discrete Distribution Module Panel, SL, UTP, 1U, 24 port)
Thanh đấu nối patch panel 24 cổng Cat5e UTP 1U CPP-UDDM-SL-1U-24 760237040
(Commscope 760237040 CPP-UDDM-SL-1U-24 Discrete Distribution Module Panel, SL, UTP, 1U, 24 port)
Chi tiết 1 bộ patch panel 24 cổng cat5 Commscope
- 1 thanh rỗng 24 cổng
760237040 CPP-UDDM-SL-1U-24: CommScope® SL DDM Patch Panel, UTP, 1U, 24 port, Straight "CommScope ,1pc
- 24 nhân mạng cat5 lắp patch panel
Ổ mạng, 9-1375191-2 Category 5e jack, 110 SL, without Dust Cover, UTP, Black, in bulk pack "CommScope ,24pc
- AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL (PNL.24PT, CAT5E, SL SERIES).
- Patch Panel 110Connect Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
- Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Khối 110Connect Patch Panel tương thích với chuẩn 110 và bấm đầu với công cụ bấm dây đơn hay bấm 1 lần 5 đôi dây.
- AMP NETCONNECT Category 5e 110Connect Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 module, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
- AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” rack.
- Patch panel 24-port cao 1U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
- Điểm tiếp xúc trên Jack - Phosphorous bronze được mạ vàng với đô dày 1.27µm.
- Panel: Bằng thép, vỏ màu đen.
Product Classification
|
Portfolio
|
CommScope®
|
Product Type
|
RJ45 patch panel
|
Regional Availability
|
Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America
|
|
Dimensions
|
Depth, with cable management
|
119.38 mm | 4.70 in
|
Diameter Over Dielectric, maximum
|
1.168 mm | 0.046 in
|
Diameter Over Dielectric, minimum
|
0.762 mm | 0.030 in
|
Height
|
44.45 mm | 1.75 in
|
Width
|
482.60 mm | 19.00 in
|
|
Electrical Specifications
|
ANSI/TIA Category
|
5e | 6 | 6A
|
|
Environmental Specifications
|
Flammability Rating
|
UL 94 V-0
|
Operating Temperature
|
-10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F)
|
Safety Standard
|
cUL | RCM | UL
|
Storage Temperature
|
-40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F)
|
|
General Specifications
|
Total Ports, quantity
|
24
|
Cable Type
|
Unshielded
|
Color
|
Black
|
Modules, quantity
|
0
|
Package Quantity
|
1
|
Rack Type
|
EIA 19 in
|
Rack Units
|
1.0
|
|
Mechanical Specifications
|
Panel Style
|
Straight
|
Material Type
|
High-impact, flame retardant, thermoplastic | Powder-coated steel
|