Swich Cisco SG250-50HP-K9-EU 48 10/100/1000 PoE+ ports with 192W, 2 Gigabit copper/SFP combo ports. Switch Cisco Gigabit  SG250-50HP-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 250 series. Thiết bị mạng Switch Cisco SG250-50HP-K9-EU được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng. Switch Cisco SG250-50HP-K9-EU cung cấp 48 10/100/1000 PoE+ ports with 192W power budget, 2 Gigabit copper/SFP combo ports cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Switch Cisco SG250-50HP-K9-EU để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.


SG250-50HP-K9-EU

Thiết bị mạng switch cisco SG250-50HP-K9-EU tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn hoặc rack mount.

Thông tin chi tiết Smart Switch CISCO SG250-50HP-K9-EU

- 48 10/100/1000 PoE+ ports with 192W power budget + 2 Gigabit copper/SFP combo ports.

SG250-50HP-K9-EU

- Performance: Switching capacity 100 Gbps, Forwarding rate 74.41 mpps wire-speed performance.

- Layer 2: Port grouping up to 4 groups, up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation.

SG250-50HP-K9-EU

- Layer 3: IPv4 routing Wire-speed routing of IPv4 packets up to 32 static routes and up to 16 IP interfaces, IPv6 routing Wire-speed routing of IPv6 packets, Classless Interdomain Routing (CIDR) Support for CIDR.

- PoE: PoE Power Budget: 192 W, Number of Ports That Support PoE: 48.

- QoS (Quality of Service): Priority levels 8 hardware queues, Scheduling Strict priority and weighted round-robin (WRR) Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).


SG250-50HP-K9-EU

Đặc tính kỹ thuật thiết bị chuyển mạch Cisco SG250-50HP-K9-EU


Model

SG250-50HP-K9-EU

Performance

Switching capacity and forwarding rate

Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets): 74.41
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps): 100

Jumbo frames

Frame sizes up to 10 KB supported on 10/100 and Gigabit Ethernet interfaces (9 KB for SG200-08 and SG200-08P)

MAC table

Up to 8,000 MAC addresses

Total system ports

50 Gigabit Ethernet

RJ-45 ports

48 Gigabit Ethernet

Uplink ports

2 Gigabit Ethernet combo

Layer 2 Switching

Spanning Tree Protocol (STP)

Standard 802.1d STP support
Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default

Port grouping

Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP): Up to 4 groups, Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation

VLAN

Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs). 16 VLANs supported in SG200-08 and SG200-08P
Port-based and 802.1Q tag-based VLANs

Voice VLAN

Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS

Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1 and 2 snooping

IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups (16 for SG200-08 and SG200-08P)

Head-of-line (HOL) blocking

HOL blocking prevention

Security

IEEE 802.1X (Authenticator role)

802.1X: RADIUS authentication, MD5 hash

Port security

Locks MAC addresses to ports, and limits the number of learned MAC addresses

Storm control

Broadcast, multicast, and unknown unicast

DoS prevention

DoS attack prevention

Quality of Service

Priority levels

4 hardware queues

Scheduling

Strict priority and weighted round-robin (WRR)
Queue assignment based on differentiated services code point (DSCP) and class of service (802.1p/CoS)

Class of service

Port based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/type of service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ)

Rate limiting

Ingress policer, per VLAN and per port

Power over Ethernet

802.3af PoE or 802.3at PoE+ delivered over any of the RJ-45 network ports within the listed power budgets

Switches support 802.3af, 802.3at, and Cisco pre-standard (legacy) PoE with maximum power of 30 W per port.
This applies to the following PoE-enabled models; the maximum number of ports providing PoE power simultaneously is determined by the total PoE budget for the switch listed as below:
PoE Power Budget: 192 W
Number of Ports That Support PoE: 48

Pre-standard PoE

Support Cisco Pre-Standard PoE

Intelligent PoE power management

Support the granular power negotiation with CDP/LLDP communication with PD devices after IEEE classification

Environmental

Dimensions (W x H x D)

440 x 44 x 350 mm

Unit weight

4.8 kg

Power

100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal

Lưu Ý:  Switch Cisco có nhiều mã Khách Hàng vui lòng chọn đúng mã sản phẩm mong muốn.

Tại Thiết bị mạng THC, chúng tôi đang cung cấp các loại switch mạng của Cisco, Plannet, TP-Link với mọi chủng loại, đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe nhất của hệ thống mạng. Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm về sản phẩm Switch chia mạng vui lòng liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ tốt nhất.

MÁY TÍNH THC
LINH PHỤ KIỆN - THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG
Địa Chỉ: 223 Phố Chùa Láng - Đống Đa - Hà Nội
BÁO GIÁ THIẾT BỊ MẠNG
Dụng cụ làm mạng - Linh kiện mạng, phụ kiện mạng, thiết bị mạng

CALL: 0934.317.727 - ZALO: 0934.317.727
Email:  Kinhdoanh.thc1@gmail.com - hoangtuyet.thc@gmail.com

Mọi yêu cầu cần tư vấn hỗ trợ, vui lòng liên hệ số máy
  0934.317.727 để chúng tôi hỗ trợ bạn đưa ra giải pháp kiểm tra cáp mạng tối ưu nhất!

Sản phẩm cùng loại
Phương thức thanh toán