Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.
Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps on 5 GHz band and 300 Mbps on 2.4 GHz band).†
Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiễu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.
CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5Gbps.
Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cá nhân cho vùng phủ rộng hơn.†
Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.
Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.
Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.
Thông tin kỹ Thuật bộ phát sóng wifi tplink Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 cao cấp
WI-FI |
Standards |
Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds |
AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas
Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity |
High
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance
OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients
Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation
4 Streams
Connect your devices to more bandwidth |
Working Modes |
Router Mode
Access Point Mode |
HARDWARE |
Processor |
1.5 GHz Triple-Core CPU |
Ethernet Ports |
1× Gigabit WAN Port
4× Gigabit LAN Ports |
Buttons |
WPS/Wi-Fi Button
Power On/Off Button
LED On/Off Button
Reset Button |
Power |
12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT |
WiFi Encryption |
WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway |
Guest Network |
1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server |
OpenVPN
PPTP |
SOFTWARE |
Protocols |
IPv4
IPv6 |
Parental Controls |
URL Filtering
Time Controls |
WAN Types |
Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP |
Quality of Service |
QoS by Device |
Cloud Service |
Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS |
NAT Forwarding |
Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP |
IPTV |
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN |
DHCP |
Address Reservation
DHCP Client List
Server |
DDNS |
TP-Link
NO-IP
DynDNS |
Management |
Tether App
Webpage
Check Web Emulator> |
PHYSICAL |
Dimensions (W×D×H) |
10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm) |
Package Contents |
Wi-Fi Router Archer AX10
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide |
OTHER |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed)
Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications |
FCC, CE, RoHS |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA |
WiFi Transmission Power |
CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS11:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-63dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-60dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-58dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-91dBm, 11a 54Mbps:-74dBm
11n HT20_MCS0:-90dBm, 11n HT20_MCS7:-73dBm
11n HT40_MCS0:-88dBm, 11n HT40_MCS7:-70dBm |