Tổng đại lý cung cấp Bộ phát sóng wifi cao cấp tplink 2 băng tần AC 1200, bộ phát sóng wifi tplink C54 được cung cấp bởi Thiết bị mạng THC, chính hãng, Đầy đủ co/cq.
Archer C54 Coming SoonRouter Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
Wi-Fi AC tốc độ cao—Wi-Fi băng tần kép AC1200 lý tưởng cho việc phát video 4K và tải về tốc độ cao.
Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
Nhiều chế độ 3-trong-1—Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
Quyền kiểm soát của phụ huynh—Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
Mạng khách—Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính.
Luồng HD mượt mà—Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
Hỗ trợ IPv6—Tương thích với Ipv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
Nhỏ gọn và có thể treo tường—Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
Thông số kỹ thuật bộ phát sóng WiFI 2 băng tần AC1200, Archer C54 cao cấp
WI-FI |
Standards |
Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds |
AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
Căn hộ 3 phòng ngủ
4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn
Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ |
WiFi Capacity |
Vừa
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất
MU-MIMO
Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO |
Working Modes |
Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng |
HARDWARE |
Processor |
CPU lõi đơn |
Ethernet Ports |
1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons |
Nút WPS/Reset |
Power |
9 V ⎓ 0.85 A |
BẢO MẬT |
WiFi Encryption |
WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network |
1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz |
SOFTWARE |
Protocols |
IPv4
IPv6 |
Parental Controls |
Lọc URL
Kiểm soát thời gian |
WAN Types |
IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP |
Quality of Service |
QoS theo thiết bị |
NAT Forwarding |
Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP |
IPTV |
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN |
DHCP |
Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ |
DDNS |
NO-IP
DynDNS |
Management |
Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web> |
PHYSICAL |
Dimensions (W×D×H) |
4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm) |
Package Contents |
Router Wi-Fi Archer C54
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)
Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications |
FCC, CE, RoHS |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TEST DATA |
WiFi Transmission Power |
CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm;
11a 54Mbps:-78dBm;
11ac HT20 mcs8:69dBm;
11ac HT40 mcs9:-66dBm;
11ac HT80 mcs9:-62dBm;
2.4GHz:
11g 54Mbps:-78dBm;
11n HT20 mcs7:-74dBm;
11n HT40 mcs7:-71dbm; |